🌟 일손(을) 놓다
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8)